Có 2 kết quả:
电子环保亭 diàn zǐ huán bǎo tíng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄊㄧㄥˊ • 電子環保亭 diàn zǐ huán bǎo tíng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄊㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
"electrical junk center", site for re-processing of old electrical and electronic equipment
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
"electrical junk center", site for re-processing of old electrical and electronic equipment
Bình luận 0