Có 2 kết quả:

电子环保亭 diàn zǐ huán bǎo tíng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄊㄧㄥˊ電子環保亭 diàn zǐ huán bǎo tíng ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"electrical junk center", site for re-processing of old electrical and electronic equipment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"electrical junk center", site for re-processing of old electrical and electronic equipment

Bình luận 0